Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:54 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,267.00 49.43 | 16,386.00 4.62 | 16,982.00 75.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,738.44 -49.64 | 17,917.62 -50.14 | 18,492 -51.68 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,439 601.04 | 28,553 433.85 | 29,385 363.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 0.00 -3,455.18 | 0.00 -3,566.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.00 139.18 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,803 832.59 | 26,911 678.26 | 27,723 328.65 |
Bảng Anh | GBP | 32,120 913.88 | 32,249 727.67 | 33,194 661.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 10.44 | 3,205.00 -11.72 | 3,396.00 76.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.14 0.41 | 312.14 0.42 |
Yên Nhật | JPY | 159.75 0.54 | 161.75 0.93 | 169.33 0.86 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.67 | 17.80 0.39 | 0.00 -18.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,515 100.39 | 85,815 104.72 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,682.37 38.94 | 5,806.31 39.81 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,248.00 -18.64 | 2,337.00 -25.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.33 16.41 | 274.90 18.16 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.83 -21.88 | 7,004.09 0.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,296.00 23.19 | 2,383.00 13.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,745 282.44 | 18,875 225.95 | 19,596 348.71 |
Bạc Thái | THB | 652.45 0.97 | 724.94 -1.08 | 752.70 -1.12 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 13.00 | 25,210 13.00 | 25,497 -9.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.